Giá tiền
| 11400VND |
Kí hiệu phân loại
| 551.5(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Ngọc Oanh |
Nhan đề
| Khí quyển và thủy quyển : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Hoàng Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 164tr : hình vẽ;24cm |
Tùng thư
| Sách Cao đẳng sư phạm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Tài liệu tham khảo cuối mỗi bài |
Tóm tắt
| Thành phần và cấu trúc của khí quyển. Bức xạ mặt trời và cán cân bức xạ. Các yếu tố của thời và khí hậu. Các nhân tố hình thành và ảnh hưởng đến khí hậu. Sự phân bố nước trong thiên nhiên, nước ngầm, sông ngòi, biển - đại dương. Vai trò của nước trong lớp vỏ địa lí và đời sống con người |
Từ khóa tự do
| Nước |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| Khí quyển |
Từ khóa tự do
| Thủy quyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Âu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006141, KD07025869 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030505 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5147 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11400VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a551.5(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Ngọc Oanh |
---|
245 | |aKhí quyển và thủy quyển :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / |cHoàng Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a164tr : hình vẽ;|c24cm |
---|
490 | |aSách Cao đẳng sư phạm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Tài liệu tham khảo cuối mỗi bài |
---|
520 | |aThành phần và cấu trúc của khí quyển. Bức xạ mặt trời và cán cân bức xạ. Các yếu tố của thời và khí hậu. Các nhân tố hình thành và ảnh hưởng đến khí hậu. Sự phân bố nước trong thiên nhiên, nước ngầm, sông ngòi, biển - đại dương. Vai trò của nước trong lớp vỏ địa lí và đời sống con người |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aKhí quyển |
---|
653 | |aThủy quyển |
---|
700 | |aNguyễn Văn Âu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006141, KD07025869 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030505 |
---|
890 | |a3|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06006141
|
Kho đọc
|
551.5(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD07025869
|
Kho đọc
|
551.5(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM07030505
|
Kho mượn
|
551.5(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|