Giá tiền
| 21000VND |
Kí hiệu phân loại
| 551 |
Nhan đề
| Địa lý đại cương :. Dùng cho nhóm ngành VI, VII. / T. 1 / : Nguyễn Vi Dân (ch.b.), Đinh Văn Thanh,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Trường Đại học Đại cương,1997 |
Mô tả vật lý
| 147tr;27cm |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Thổ nhưỡng |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Từ khóa tự do
| Sinh quyển |
Từ khóa tự do
| Khí quyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vi Dân |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cao Huần |
Tác giả(bs) CN
| Trương Quang Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006119-20 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06020661-2, KM07034631 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5150 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a551 |
---|
245 | |aĐịa lý đại cương :. |nT. 1 / : |bDùng cho nhóm ngành VI, VII. / |cNguyễn Vi Dân (ch.b.), Đinh Văn Thanh,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Trường Đại học Đại cương,|c1997 |
---|
300 | |a147tr;|c27cm |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | |aThổ nhưỡng |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
653 | |aSinh quyển |
---|
653 | |aKhí quyển |
---|
700 | |aNguyễn Vi Dân |
---|
700 | |aĐinh Văn Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Cao Huần |
---|
700 | |aTrương Quang Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006119-20 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06020661-2, KM07034631 |
---|
890 | |a5|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034631
|
Kho mượn
|
551
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06020661
|
Kho mượn
|
551
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06020662
|
Kho mượn
|
551
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006119
|
Kho đọc
|
551
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006120
|
Kho đọc
|
551
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào