Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 540 |
Nhan đề
| Bài giảng thực hành hóa đại cương / Tập thể bộ môn hóa vô cơ b.s. |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 97tr;21cm |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Phản ứng hóa học |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009070-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030368 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5601 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a540 |
---|
245 | |aBài giảng thực hành hóa đại cương / |cTập thể bộ môn hóa vô cơ b.s. |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a97tr;|c21cm |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aPhản ứng hóa học |
---|
653 | |aThực hành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009070-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030368 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06009070
|
Kho đọc
|
540
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06009071
|
Kho đọc
|
540
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM07030368
|
Kho mượn
|
540
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào