- Sách
- 91(V236.1)
Lâm Đồng Đà Lạt /
Giá tiền
| 0,9VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(V236.1) |
Tác giả CN
| Phan Quang |
Nhan đề
| Lâm Đồng Đà Lạt / Phan Quang |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa,1978 |
Mô tả vật lý
| 139tr : 8 tờ hình ảnh;19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn diện: lịch sử tên gọi, vùng đất, khí hậu cuộc sống, con ngưòi Đà Lạt Lâm Đồng |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Lâm Đồng |
Từ khóa tự do
| Đà Lạt |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015657 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06008662, KM06008843-4, KM06008879 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003997 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5849 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,9VND |
---|
039 | |y20051208091100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(V236.1) |
---|
100 | 1 |aPhan Quang |
---|
245 | |aLâm Đồng Đà Lạt / |cPhan Quang |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa,|c1978 |
---|
300 | |a139tr : 8 tờ hình ảnh;|c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn diện: lịch sử tên gọi, vùng đất, khí hậu cuộc sống, con ngưòi Đà Lạt Lâm Đồng |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aLâm Đồng |
---|
653 | |aĐà Lạt |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015657 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06008662, KM06008843-4, KM06008879 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003997 |
---|
890 | |a6|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003997
|
Tiếng Việt
|
91(V236.1)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008662
|
Kho mượn
|
91(V236.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06008843
|
Kho mượn
|
91(V236.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06008844
|
Kho mượn
|
91(V236.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06008879
|
Kho mượn
|
91(V236.1)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KD06015657
|
Kho đọc
|
91(V236.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|