Giá tiền
| 8300VND |
Kí hiệu phân loại
| 91 |
Tác giả CN
| Nguyễn Dược |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b), Trung Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 212tr;21cm |
Tóm tắt
| Giải thích một số thuật ngữ chuyên môn về địa lí và các môn học khác có liên quan như địa chất, vật lí hóa học, sinh học, lịch sử... giúp học sinh phổ thông học tốt môn địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Tác giả(bs) CN
| Trung Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015441 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5865 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8300VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Dược |
---|
245 | |aSổ tay thuật ngữ địa lí :|bDùng trong trường phổ thông / |cNguyễn Dược (ch.b), Trung Hải |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a212tr;|c21cm |
---|
520 | |aGiải thích một số thuật ngữ chuyên môn về địa lí và các môn học khác có liên quan như địa chất, vật lí hóa học, sinh học, lịch sử... giúp học sinh phổ thông học tốt môn địa lí |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
700 | |aTrung Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015441 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06015441
|
Kho đọc
|
91
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|