Kí hiệu phân loại
| 91(N5) |
Nhan đề
| Các nước châu Âu |
Thông tin xuất bản
| H.:Sự thật,1958 |
Mô tả vật lý
| 222tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015671 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5896 |
---|
008 | 051208s1958 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(N5) |
---|
245 | |aCác nước châu Âu |
---|
260 | |aH.:|bSự thật,|c1958 |
---|
300 | |a222tr;|c19cm |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015671 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06015671
|
Kho đọc
|
91(N5)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào