Giá tiền
| 1,50VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C4.65 |
Nhan đề
| Kỹ thuật bào. T.1 / Kiều Thị Ngọc dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Công nghiệp nặng,1961 |
Mô tả vật lý
| 242tr;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường công nhân kĩ thuật công nghiệp hành không thứ 1 Thượng Hải |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Gia công |
Từ khóa tự do
| Dung sai |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Thị Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010524 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5949 |
---|
008 | 051208s1961 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,50VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C4.65 |
---|
245 | |aKỹ thuật bào.|nT.1 / |cKiều Thị Ngọc dịch |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Công nghiệp nặng,|c1961 |
---|
300 | |a242tr;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách kỹ thuật |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường công nhân kĩ thuật công nghiệp hành không thứ 1 Thượng Hải |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aGia công |
---|
653 | |aDung sai |
---|
700 | |aKiều Thị Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010524 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010524
|
Kho đọc
|
6C4.65
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào