Giá tiền
| 31600VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T0.3(075.3) |
Nhan đề
| Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch ; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 359tr : hình vẽ, bảng;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ môn Điện tử. Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản về cấu kiện bán dẫn, mạch điện cổng, cơ sở logic, mạch logic tổ hợp, mạch flip - flop, mạch logic dãy, phát xung và tạo dạng xung, biến đổi số - tương tự và biến đổi tương tự - số |
Từ khóa tự do
| Điện tử học |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Thụ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Thọ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010775-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06022993-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6080 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31600VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T0.3(075.3) |
---|
245 | |aCơ sở kĩ thuật điện tử số :|bGiáo trình tinh giản / |cVũ Đức Thọ dịch ; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a359tr : hình vẽ, bảng;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ môn Điện tử. Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản về cấu kiện bán dẫn, mạch điện cổng, cơ sở logic, mạch logic tổ hợp, mạch flip - flop, mạch logic dãy, phát xung và tạo dạng xung, biến đổi số - tương tự và biến đổi tương tự - số |
---|
653 | |aĐiện tử học |
---|
653 | |aKĩ thuật điện tử |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Thụ |
---|
700 | |aVũ Đức Thọ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010775-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06022993-5 |
---|
890 | |a5|b83|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010775
|
Kho đọc
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06010776
|
Kho đọc
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06022993
|
Kho mượn
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM06022994
|
Kho mượn
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06022995
|
Kho mượn
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|