Giá tiền
| 1VND |
Kí hiệu phân loại
| N(519.1)3=V |
Tác giả CN
| Ôsepcôp, P.K |
Nhan đề
| Cuộc sống và ước mơ / P.K. Ôsepcôp ; Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Trung dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,1974 |
Mô tả vật lý
| 408tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tùng Lâm |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06012440 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7409 |
---|
008 | 051208s1974 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(519.1)3=V |
---|
100 | 1 |aÔsepcôp, P.K |
---|
245 | |aCuộc sống và ước mơ / |cP.K. Ôsepcôp ; Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Trung dịch |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c1974 |
---|
300 | |a408tr;|c19cm |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aNga |
---|
700 | |aNguyễn Trung |
---|
700 | |aNguyễn Tùng Lâm |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06012440 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06012440
|
Kho mượn
|
N(519.1)3=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào