Giá tiền
| 10000VND |
Kí hiệu phân loại
| 312 |
Tác giả CN
| Sharma R.C |
Nhan đề
| Dân số tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức và giáo dục dân số / R. C Sharma: Đỗ Thị Bình dịch |
Thông tin xuất bản
| Dhanpat Rai & Sons:ấn Độ,1988 |
Mô tả vật lý
| 200tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Kính |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06026385, KM07033150, KM07034158-9 |
|
000
| 00665nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 7219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7645 |
---|
008 | 051208s1988 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20051208091600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a312 |
---|
100 | 1 |aSharma R.C |
---|
245 | |aDân số tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống :|bSách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức và giáo dục dân số / |cR. C Sharma: Đỗ Thị Bình dịch |
---|
260 | |aDhanpat Rai & Sons:|bấn Độ,|c1988 |
---|
300 | |a200tr;|c21cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
700 | |aĐỗ Thị Bình |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dụng |
---|
700 | |aPhạm Kính |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06026385, KM07033150, KM07034158-9 |
---|
890 | |a4|b138|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06026385
|
Kho mượn
|
312
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
KM07033150
|
Kho mượn
|
312
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM07034158
|
Kho mượn
|
312
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM07034159
|
Kho mượn
|
312
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|