Giá tiền
| 7000VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Thuận |
Nhan đề
| Đại số : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm 12+2 / Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 168tr;20cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Trinh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06016722-3, KM06029613, KM07034409-10 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7747 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Duy Thuận |
---|
245 | |aĐại số :|bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm 12+2 / |cNguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a168tr;|c20cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Trinh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06016722-3, KM06029613, KM07034409-10 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06016722
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06016723
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06029613
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM07034409
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM07034410
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào