|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7873 |
---|
008 | 051208s1982 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7,70VND |
---|
039 | |y20051208091700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a530 |
---|
245 | |aBài tập vật lí đại cương.|nT.2 / |cNguyễn Công Nghênh, Vũ Ngọc Hồng, Huỳnh Huệ,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1982 |
---|
300 | |a407tr;|c19cm |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aNguyên tử |
---|
653 | |aBài tập vật lí |
---|
700 | |aLê Chấn Hùng |
---|
700 | |aHuỳnh Huệ |
---|
700 | |aVũ Ngọc Hồng |
---|
700 | |aNguyễn Công Nghênh |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hải |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06019078 |
---|
890 | |a1|b76|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06019078
|
Kho mượn
|
530
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|