Giá tiền
| 1000VND |
Kí hiệu phân loại
| 312 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Nhan đề
| Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học quốc gia Hà Nội xb,1998 |
Mô tả vật lý
| 128tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Dân số học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lê |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06001618-21 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8223 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1000VND |
---|
039 | |y20051208091700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a312 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
245 | |aDân số học đại cương / |cNguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bĐại học quốc gia Hà Nội xb,|c1998 |
---|
300 | |a128tr;|c19cm |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aDân số học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lê |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06001618-21 |
---|
890 | |a4|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06001618
|
Kho mượn
|
312
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06001619
|
Kho mượn
|
312
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06001620
|
Kho mượn
|
312
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06001621
|
Kho mượn
|
312
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào