Giá tiền
| 1800VND |
Kí hiệu phân loại
| 54(073.5) |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo sau đại học ngành hoá |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học sư phạm Hà nội xb,1982 |
Mô tả vật lý
| 195tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Đại học |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06009013 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8433 |
---|
008 | 051208s1982 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1800VND |
---|
039 | |y20051208091800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a54(073.5) |
---|
245 | |aChương trình đào tạo sau đại học ngành hoá |
---|
260 | |aH.:|bĐại học sư phạm Hà nội xb,|c1982 |
---|
300 | |a195tr;|c19cm |
---|
653 | |aĐại học |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06009013 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06009013
|
Kho đọc
|
54(073.5)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào