Giá tiền
| 10200VND |
Kí hiệu phân loại
| 91 |
Tác giả CN
| Nguyễn Dược |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược ch.b; Trung Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 212tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Tác giả(bs) CN
| Trung Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06015437-40 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06008629-32 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9196 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10200VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Dược |
---|
245 | |aSổ tay thuật ngữ địa lí :|bDùng trong trường phổ thông / |cNguyễn Dược ch.b; Trung Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a212tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
700 | |aTrung Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06015437-40 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06008629-32 |
---|
890 | |a8|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06015437
|
Kho đọc
|
91
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06015438
|
Kho đọc
|
91
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06015439
|
Kho đọc
|
91
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD06015440
|
Kho đọc
|
91
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06008629
|
Kho mượn
|
91
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM06008630
|
Kho mượn
|
91
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM06008631
|
Kho mượn
|
91
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM06008632
|
Kho mượn
|
91
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào