Giá tiền
| 12500VND |
Kí hiệu phân loại
| 613.18 |
Tác giả CN
| Phạm Xương |
Nhan đề
| <100=Một trăm> cách diệt chuột / Phạm Xương; Phạm Văn Bình dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1995 |
Mô tả vật lý
| 179tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Phòng trừ sâu bệnh |
Từ khóa tự do
| Phòng ngừa |
Từ khóa tự do
| Chuột |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Bình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011081 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06021828 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9534 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a613.18 |
---|
100 | 1 |aPhạm Xương |
---|
245 | |a<100=Một trăm> cách diệt chuột / |cPhạm Xương; Phạm Văn Bình dịch |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1995 |
---|
300 | |a179tr;|c19cm |
---|
653 | |aPhòng trừ sâu bệnh |
---|
653 | |aPhòng ngừa |
---|
653 | |aChuột |
---|
700 | |aPhạm Văn Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011081 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06021828 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06011081
|
Kho đọc
|
613.18
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06021828
|
Kho mượn
|
613.18
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào