Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 339.72(N) |
Tác giả CN
| Nguyễn Tâm Tình |
Nhan đề
| <100=Một trăm> tập đoàn kinh tế hàng đầu châu Âu : Thông tin cần thiết phục vụ các nhà đầu tư chứng khoán và kinh doanh tài chính / Nguyễn Tâm Tình sưu tầm và b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Thế giới,2001 |
Mô tả vật lý
| 197tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Công ty cổ phần |
Từ khóa tự do
| Tập đoàn sản xuất |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001475, KD06001868 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06004529, KM07033228 |
|
000
| 00610nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 8888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9604 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a339.72(N) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Tâm Tình |
---|
245 | |a<100=Một trăm> tập đoàn kinh tế hàng đầu châu Âu :|bThông tin cần thiết phục vụ các nhà đầu tư chứng khoán và kinh doanh tài chính / |cNguyễn Tâm Tình sưu tầm và b.s |
---|
260 | |aH.:|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a197tr;|c19cm |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCông ty cổ phần |
---|
653 | |aTập đoàn sản xuất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001475, KD06001868 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06004529, KM07033228 |
---|
890 | |a4|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06001475
|
Kho đọc
|
339.72(N)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06001868
|
Kho đọc
|
339.72(N)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06004529
|
Kho mượn
|
339.72(N)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM07033228
|
Kho mượn
|
339.72(N)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào