|
000
| 00905nam a2200385 a 4500 |
---|
001 | 8928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9645 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(N) |
---|
100 | 1 |aĐoàn Mạnh Giao |
---|
245 | |aCác nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI thông tin tổng hợp / |cĐoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm ch.b |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a804tr;|c27cm |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aCơ sở hạ tầng |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aNăng lượng |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aLãnh thổ |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aĐịa lí hành chính |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aQuốc kì |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTổ chức nhà nước |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aTrần Đình Nghiêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001427-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06008905-6 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06001427
|
Kho đọc
|
91(N)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06001428
|
Kho đọc
|
91(N)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06008905
|
Kho mượn
|
91(N)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM06008906
|
Kho mượn
|
91(N)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào