Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 513 |
Tác giả CN
| Hồ Văn Thông |
Nhan đề
| Những bài toán hình học khảo sát hàm số : Thi vào đại học từ năm học 1990-1991 đến năm học 2000-2001 / Hồ Văn Thông |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2001 |
Mô tả vật lý
| 412tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Đề thi đại học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006932 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9863 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a513 |
---|
100 | 1 |aHồ Văn Thông |
---|
245 | |aNhững bài toán hình học khảo sát hàm số :|bThi vào đại học từ năm học 1990-1991 đến năm học 2000-2001 / |cHồ Văn Thông |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2001 |
---|
300 | |a412tr;|c21cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aĐề thi đại học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006932 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06006932
|
Kho đọc
|
513
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào