|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10194 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21200VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a541 |
---|
100 | 1 |aLâm Ngọc Thiềm |
---|
245 | |aCấu tạo chất đại cương / |cLâm Ngọc Thiềm |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a264tr;|c21cm |
---|
653 | |aNguyên tố hoá học |
---|
653 | |aPhân tử |
---|
653 | |aNguyên tử |
---|
653 | |aCấu trúc nguyên tử |
---|
653 | |aCấu trúc hoá học |
---|
653 | |aHệ thống tuần hoàn Menđêlêep |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06009244-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06020276-81 |
---|
890 | |a10|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06009244
|
Kho đọc
|
541
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06009245
|
Kho đọc
|
541
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06009246
|
Kho đọc
|
541
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD06009247
|
Kho đọc
|
541
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06020276
|
Kho mượn
|
541
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM06020277
|
Kho mượn
|
541
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM06020278
|
Kho mượn
|
541
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM06020279
|
Kho mượn
|
541
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM06020280
|
Kho mượn
|
541
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
KM06020281
|
Kho mượn
|
541
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào