Giá tiền
| 24400VND |
Kí hiệu phân loại
| 57.026(075.3) |
Tác giả CN
| Vũ Trung Tạng |
Nhan đề
| Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 263tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(8): KD06009826-33 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(17): KM06021279-94, KM07034637 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10659 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24400VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a57.026(075.3) |
---|
100 | 1 |aVũ Trung Tạng |
---|
245 | |aCơ sở sinh thái học :|bGiáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / |cVũ Trung Tạng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a263tr;|c27cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(8): KD06009826-33 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(17): KM06021279-94, KM07034637 |
---|
890 | |a25|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06009826
|
Kho đọc
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06009827
|
Kho đọc
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06009828
|
Kho đọc
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD06009829
|
Kho đọc
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KD06009830
|
Kho đọc
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KD06009831
|
Kho đọc
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KD06009832
|
Kho đọc
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KD06009833
|
Kho đọc
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM06021279
|
Kho mượn
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
KM06021280
|
Kho mượn
|
57.026(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào