• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 513 Đ104V
    Nhan đề: Số học /2

Giá tiền 30000VND
DDC 513Đ104V
Kí hiệu phân loại 511
Tác giả CN Đàm Văn Nhỉ
Nhan đề Số học / Đàm Văn Nhỉ, Lưu Bá Thắng, Nguyễn Việt Hải
Thông tin xuất bản Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2006
Mô tả vật lý 183tr. ;24cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường đại học SP Hà Nội - Trường đại học Hải Phòng
Từ khóa tự do Tài liệu nội bộ
Từ khóa tự do Số học
Tác giả(bs) CN Lưu Bá Thắng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Việt Hải
Địa chỉ 100Giáo trình(53): GT12007684-713, GT12007715-33, GT12015915-6, GT12028181-2
Địa chỉ 100Kho đọc(2): KD07026612-3
Địa chỉ 100Kho mượn(10): KM07036953-62
000 00608nam a2200277 4500
00119658
0021
00420575
005202203251403
008071126s2006 vm| vie
0091 0
020|c30000VND
039|a20220325140332|byennth|c20180723084947|dthutt|y20071126100000|zhientt
041 |avie
044 |avm
082|a513|bĐ104V
084|a511
1001 |aĐàm Văn Nhỉ
24500|aSố học /|cĐàm Văn Nhỉ, Lưu Bá Thắng, Nguyễn Việt Hải
260 |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2006
300 |a183tr. ;|c24cm
500 |aĐTTS ghi: Trường đại học SP Hà Nội - Trường đại học Hải Phòng
653|aTài liệu nội bộ
653|aSố học
700|aLưu Bá Thắng
700|aNguyễn Việt Hải
852|a100|bGiáo trình|j(53): GT12007684-713, GT12007715-33, GT12015915-6, GT12028181-2
852|a100|bKho đọc|j(2): KD07026612-3
852|a100|bKho mượn|j(10): KM07036953-62
890|a65|b218|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT12007684 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 1
2 GT12007685 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 2
3 GT12007686 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 3
4 GT12007687 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 4
5 GT12007688 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 5
6 GT12007689 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 6
7 GT12007690 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 7
8 GT12007691 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 8
9 GT12007692 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 9
10 GT12007693 Giáo trình 513 Đ104V Sách giáo trình 10