Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 312(075.3) |
Tác giả CN
| Tống Văn Đường |
Nhan đề
| Dân số học / Tống Văn Đường (ch.b.); Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 123tr;19cm |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Đối tượng và phương pháp nghiên cứu của dân số học. Biến động tự nhiên dân số. Di dân và đô thị hóa. Dân số và kinh tế. Dân số và các vấn đề xã hội. Dự báo dân số trong tương lai |
Từ khóa tự do
| Di dân |
Từ khóa tự do
| Đô thị hóa |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Dân số học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Cử |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quý Thọ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD05001250-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06001631-2, KM06025941, KM07033148, KM07035682 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4207 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a312(075.3) |
---|
100 | 1 |aTống Văn Đường |
---|
245 | |aDân số học / |cTống Văn Đường (ch.b.); Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a123tr;|c19cm |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aĐối tượng và phương pháp nghiên cứu của dân số học. Biến động tự nhiên dân số. Di dân và đô thị hóa. Dân số và kinh tế. Dân số và các vấn đề xã hội. Dự báo dân số trong tương lai |
---|
653 | |aDi dân |
---|
653 | |aĐô thị hóa |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aDân số học |
---|
700 | |aNguyễn Đình Cử |
---|
700 | |aPhạm Quý Thọ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05001250-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06001631-2, KM06025941, KM07033148, KM07035682 |
---|
890 | |a7|b69|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD05001250
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD05001251
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06001631
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM06001632
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06025941
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM07033148
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM07035682
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|