Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 781(V)91 |
Nhan đề
| Bài ca sinh viên : Tập ca khúc: 60 bài hát dành cho sinh viên / Hoàng Hoà, Lưu Hữu Phước, Văn Dung,...; Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 105tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Hữu Phước |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hoàng Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Văn Dung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Quang Vinh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06011999-2002 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06024790-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13479 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a781(V)91 |
---|
245 | |aBài ca sinh viên :|bTập ca khúc: 60 bài hát dành cho sinh viên / |cHoàng Hoà, Lưu Hữu Phước, Văn Dung,...; Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a105tr;|c27cm |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aBài hát |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLưu Hữu Phước |
---|
700 | |aHoàng Hoà |
---|
700 | |aTrần Hoàng Tiến |
---|
700 | |aVăn Dung |
---|
700 | |aVũ Hoàng |
---|
700 | |aQuang Vinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06011999-2002 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06024790-3 |
---|
890 | |a8|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024790
|
Kho mượn
|
781(V)91
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06024791
|
Kho mượn
|
781(V)91
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06024792
|
Kho mượn
|
781(V)91
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06024793
|
Kho mượn
|
781(V)91
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06011999
|
Kho đọc
|
781(V)91
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06012000
|
Kho đọc
|
781(V)91
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06012001
|
Kho đọc
|
781(V)91
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06012002
|
Kho đọc
|
781(V)91
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào