Giá tiền
| 0VND |
DDC
| Đ450H |
Kí hiệu phân loại
| KV2 |
Tác giả CN
| Đỗ Hồng Kỳ |
Nhan đề
| Sử thi Ê Đê. Q.1 / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 542tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Từ khóa tự do
| Sử thi Ê đê |
Tác giả(bs) CN
| Y'Kô Niê |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16007399 |
|
000
| 00610nam a2200289 4500 |
---|
001 | 31144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32238 |
---|
008 | 160125s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20160125145300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ450H |
---|
084 | |aKV2 |
---|
100 | 1 |aĐỗ Hồng Kỳ |
---|
245 | 00|aSử thi Ê Đê.|nQ.1 / |cB.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a542tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aSử thi Ê đê |
---|
700 | |aY'Kô Niê |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16007399 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16007399
|
Tiếng Việt
|
Đ450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào