Giá tiền
| 24000VND |
Kí hiệu phân loại
| 505 |
Tác giả CN
| Lorenz, Karad |
Nhan đề
| Tám vấn đề lớn của nhân loại / Karad Lorenz; Hà Sơn, Thuý Liễu dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Công an nhân dân,2003 |
Mô tả vật lý
| 251tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Văn hoá truyền thống |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Di truyền học |
Từ khóa tự do
| Vũ khí hạt nhân |
Tác giả(bs) CN
| Hà Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Thuý Liễu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06005994 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06016126-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001581 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13488 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a505 |
---|
100 | 1 |aLorenz, Karad |
---|
245 | |aTám vấn đề lớn của nhân loại / |cKarad Lorenz; Hà Sơn, Thuý Liễu dịch |
---|
260 | |aH.:|bCông an nhân dân,|c2003 |
---|
300 | |a251tr;|c19cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aDi truyền học |
---|
653 | |aVũ khí hạt nhân |
---|
700 | |aHà Sơn |
---|
700 | |aThuý Liễu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06005994 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06016126-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001581 |
---|
890 | |a5|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001581
|
Tiếng Việt
|
505
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016126
|
Kho mượn
|
505
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016127
|
Kho mượn
|
505
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016128
|
Kho mượn
|
505
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06005994
|
Kho đọc
|
505
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào