Giá tiền
| 15200VND |
DDC
| CH500H |
Kí hiệu phân loại
| 385(V) |
Tác giả CN
| Chu Huy |
Nhan đề
| Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam / Chu Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ;18cm |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06023827-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06029274-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000842 |
|
000
| 00515nam a2200253 4500 |
---|
001 | 17264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18153 |
---|
008 | 061010s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15200VND |
---|
039 | |y20061010080400|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH500H |
---|
084 | |a385(V) |
---|
100 | 1 |aChu Huy |
---|
245 | 00|aSổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam / |cChu Huy |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a280tr. ;|c18cm |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06023827-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06029274-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000842 |
---|
890 | |a8|b55 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000842
|
Tiếng Việt
|
CH500H
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029274
|
Kho mượn
|
CH500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06029275
|
Kho mượn
|
CH500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06029276
|
Kho mượn
|
CH500H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06029277
|
Kho mượn
|
CH500H
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06029278
|
Kho mượn
|
CH500H
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KD06023827
|
Kho đọc
|
CH500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06023828
|
Kho đọc
|
CH500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào