Giá tiền
| 19000VND |
DDC
| TR121B |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-06 |
Tác giả CN
| Trần Bá Sơn |
Nhan đề
| Bài tập luyện thi tiếng Anh : Điền từ / Trần Bá Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 142tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07032483-4 |
|
000
| 00594nam a2200289 4500 |
---|
001 | 18671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19577 |
---|
008 | 070529s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |y20070529160700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121B |
---|
084 | |a4(N523)-06 |
---|
100 | 1 |aTrần Bá Sơn |
---|
245 | 00|aBài tập luyện thi tiếng Anh :|bĐiền từ / |cTrần Bá Sơn |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a142tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07032483-4 |
---|
890 | |a2|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032483
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07032484
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào