Giá tiền
| 280000VND |
DDC
| GI106CH |
Kí hiệu phân loại
| 6X6 |
Tác giả CN
| Giang Chính Vinh |
Nhan đề
| Sổ tay công trình sư thi công / Giang Chính Vinh; Lê Mục Đích biên dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 1082tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những kiến thức cơ bản mà một công trình sư xây dựng cần phải nắm vững, gồm 5 lĩnh vực quan trọng: công tác chuẩn bị thi công; kĩ thuật thi công; kiểm soát chất lượng thi công; quản lí hiện đại và kĩ thuật an toàn; tài liệu kĩ thuật thường dùng trong thi công. |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mục Đích |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD12032963 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM12051716 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004663 |
|
000
| 00933nam a2200325 4500 |
---|
001 | 27454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28448 |
---|
008 | 120508s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c280000VND |
---|
039 | |y20120508095800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI106CH |
---|
084 | |a6X6 |
---|
100 | 1 |aGiang Chính Vinh |
---|
245 | 00|aSổ tay công trình sư thi công / |cGiang Chính Vinh; Lê Mục Đích biên dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a1082tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aTập hợp những kiến thức cơ bản mà một công trình sư xây dựng cần phải nắm vững, gồm 5 lĩnh vực quan trọng: công tác chuẩn bị thi công; kĩ thuật thi công; kiểm soát chất lượng thi công; quản lí hiện đại và kĩ thuật an toàn; tài liệu kĩ thuật thường dùng trong thi công. |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
700 | |aLê Mục Đích |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD12032963 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM12051716 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004663 |
---|
890 | |a3|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032963
|
Kho đọc
|
GI106CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM12051716
|
Kho mượn
|
GI106CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV12004663
|
Tiếng Việt
|
GI106CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào