Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| 636.2GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 636.1(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Trần Trọng Thêm ch.b; Vũ Chí Cương,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 186tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trâu |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Gia súc |
Từ khóa tự do
| Bò |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Lương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Kim Cương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trọng Thêm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Chí Cương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Nội |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12021119-28 |
|
000
| 00767nam a2200337 4500 |
---|
001 | 28032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29026 |
---|
005 | 201808221624 |
---|
008 | 120830s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |a20180822162435|byennth|y20120830092400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a636.2|bGI-108 |
---|
084 | |a636.1(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm / |cTrần Trọng Thêm ch.b; Vũ Chí Cương,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a186tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrâu |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aGia súc |
---|
653 | |aBò |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Lương |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Đạt |
---|
700 | |aPhạm Kim Cương |
---|
700 | |aTrần Trọng Thêm |
---|
700 | |aVũ Chí Cương |
---|
700 | |aVũ Văn Nội |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12021119-28 |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12021119
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12021120
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12021121
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12021122
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12021123
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12021124
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12021125
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12021126
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12021127
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12021128
|
Giáo trình
|
636.2 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào