Giá tiền
| 118000VND |
DDC
| 306.4D561TH |
Kí hiệu phân loại
| 33(075.3) |
Tác giả CN
| Dương Thị Liễu |
Nhan đề
| Giáo trình văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu ch.b.; Trương Thị Nam Thắng, Nguyễn Thị Ngọc Anh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 559tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức tổng quan về văn hóa kinh doanh và các yếu tố cấu thành văn hóa kinh doanh. Phân tích sự đa dạng, phong phú của văn hóa kinh doanh Việt Nam và quốc tế. Giới thiệu một số tình huống của văn hóa kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Ngà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Nam Thắng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(30): GT12030019-48 |
|
000
| 01059nam a2200349 4500 |
---|
001 | 28265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29259 |
---|
005 | 201807191419 |
---|
008 | 121011s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c118000VND |
---|
039 | |a20180719141925|bthutt|y20121011145600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.4|bD561TH |
---|
084 | |a33(075.3) |
---|
100 | 1 |aDương Thị Liễu |
---|
245 | 00|aGiáo trình văn hoá kinh doanh / |cDương Thị Liễu ch.b.; Trương Thị Nam Thắng, Nguyễn Thị Ngọc Anh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a559tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức tổng quan về văn hóa kinh doanh và các yếu tố cấu thành văn hóa kinh doanh. Phân tích sự đa dạng, phong phú của văn hóa kinh doanh Việt Nam và quốc tế. Giới thiệu một số tình huống của văn hóa kinh doanh |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Anh |
---|
700 | |aTrần Đức Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Thu Ngà |
---|
700 | |aPhạm Hương Thảo |
---|
700 | |aTrương Thị Nam Thắng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(30): GT12030019-48 |
---|
890 | |a30|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12030019
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12030020
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12030021
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12030022
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12030023
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12030024
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12030025
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12030026
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12030027
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12030028
|
Giáo trình
|
306.4 D561TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:26-10-2018
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào