Giá tiền
| 0VND |
DDC
| H450 |
Kí hiệu phân loại
| 3K5H |
Tác giả CN
| Hữu Thỉnh |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T.11: Nhiếp ảnh - múa - kiến trúc - hội họa / Hữu Thỉnh (ch.b); Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý (b.s) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hội nhà văn,2013 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tác phẩm hội hoạ nghệ thuật, nhiếp ảnh về chân dung Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Kỉ niệm |
Từ khóa tự do
| Nhiếp ảnh |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Trung Đỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Quý |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD15035620-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM15054736 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV15007232-3 |
|
000
| 00871nam a2200337 4500 |
---|
001 | 31012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32038 |
---|
008 | 150121s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20150121145900|zhanhnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH450 |
---|
084 | |a3K5H |
---|
100 | |aHữu Thỉnh |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.|nT.11: Nhiếp ảnh - múa - kiến trúc - hội họa / |cHữu Thỉnh (ch.b); Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý (b.s) |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hội nhà văn,|c2013 |
---|
300 | |a231tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các tác phẩm hội hoạ nghệ thuật, nhiếp ảnh về chân dung Chủ tịch Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aHội họa |
---|
653 | |aKỉ niệm |
---|
653 | |aNhiếp ảnh |
---|
653 | |aVăn nghệ sĩ |
---|
700 | |aPhạm Trung Đỉnh |
---|
700 | |aTrần Quang Quý |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD15035620-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM15054736 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV15007232-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD15035620
|
Kho đọc
|
H450
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD15035621
|
Kho đọc
|
H450
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM15054736
|
Kho mượn
|
H450
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV15007232
|
Tiếng Việt
|
H450
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV15007233
|
Tiếng Việt
|
H450
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào