Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.2V106TH |
Tác giả CN
| Vàng Thung Chúng |
Nhan đề
| Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lào Cai / Vàng Thung Chúng, Vàng Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 527tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên Hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về kho tàng văn học dân gian người Nùng Dín Lào Cai. Nội dung và nghệ thuật các thể loại văn học dân gian người Nùng Dín Lào Cai. Vài nhận xét về các giá trị văn hoá và vấn đề bảo tồn, phát huy kho tàng văn học dân gian người Nùng Dín |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Tác giả(bs) CN
| Vàng Thị Nga |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000706 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5F754F68-2491-4628-B04D-506935E011C6 |
---|
005 | 201911131023 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045370605|c0 VND |
---|
039 | |a20191113102318|byennth|y20191113102259|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bV106TH |
---|
100 | |aVàng Thung Chúng |
---|
245 | |aVăn học dân gian người Nùng Dín ở Lào Cai / |cVàng Thung Chúng, Vàng Thị Nga |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a527tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên Hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về kho tàng văn học dân gian người Nùng Dín Lào Cai. Nội dung và nghệ thuật các thể loại văn học dân gian người Nùng Dín Lào Cai. Vài nhận xét về các giá trị văn hoá và vấn đề bảo tồn, phát huy kho tàng văn học dân gian người Nùng Dín |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
700 | |aVàng Thị Nga |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000706 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000706
|
Tiếng Việt
|
398.2 V106TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào