- Sách
- 596 TR121K
Động vật học có xương sống :
Giá tiền
| 21500VND |
DDC
| 596TR121K |
Kí hiệu phân loại
| 596(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Kiên |
Nhan đề
| Động vật học có xương sống : Sách dùng cho hệ cao đẳng sư phạm / Trần Kiên, (ch.b), Trần Hồng Việt |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 239tr;28cm |
Tùng thư
| Sách cao đẳng sư phạm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Đặc điểm cấu tạo hình thái, sinh học của ngành dây sống, phân ngành động vật có xương sống, lớp bò sát, lớp chim, lớp thú. Tiến hóa và phân bố của giới động vật trên trái đất |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Phân loại động vật |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hồng Việt |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06021621-6, KM07031835, KM07035508 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5426 |
---|
005 | 201808221613 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21500VND |
---|
039 | |a20180822161318|bthutt|y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a596|bTR121K |
---|
084 | |a596(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Kiên |
---|
245 | |aĐộng vật học có xương sống :|bSách dùng cho hệ cao đẳng sư phạm / |cTrần Kiên, (ch.b), Trần Hồng Việt |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a239tr;|c28cm |
---|
490 | |aSách cao đẳng sư phạm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aĐặc điểm cấu tạo hình thái, sinh học của ngành dây sống, phân ngành động vật có xương sống, lớp bò sát, lớp chim, lớp thú. Tiến hóa và phân bố của giới động vật trên trái đất |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | |aPhân loại động vật |
---|
700 | |aTrần Hồng Việt |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06021621-6, KM07031835, KM07035508 |
---|
890 | |a8|b46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035508
|
Kho mượn
|
596 TR121K
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07031835
|
Kho mượn
|
596 TR121K
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06021621
|
Kho mượn
|
596 TR121K
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06021622
|
Kho mượn
|
596 TR121K
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06021623
|
Kho mượn
|
596 TR121K
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06021624
|
Kho mượn
|
596 TR121K
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06021625
|
Kho mượn
|
596 TR121K
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06021626
|
Kho mượn
|
596 TR121K
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|