- Sách
- 596(075.3)
Động vật có xương sống.
Giá tiền
| 0,75VND |
Kí hiệu phân loại
| 596(075.3) |
Nhan đề
| Động vật có xương sống. T.1 / Trần Gia Huấn,... |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1979 |
Mô tả vật lý
| 151tr;27cm |
Tùng thư
| Sách Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Đặc điểm chung, cấu tạo cơ thể, phân loại, phân bố sinh học của các ngành động vật có xương sống: Ngành dây sống và động vật dây sống thấp; Động vật dây sống cao. Nhóm không hàm, lớp miệng tròn, nhóm có hàm, lớp cá xương, lớp lưỡng thê... |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Phân loại động vật |
Tác giả(bs) CN
| Trần Gia Huấn |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thái Tự |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010122 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06021609 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5429 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,75VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a596(075.3) |
---|
245 | |aĐộng vật có xương sống.|nT.1 / |cTrần Gia Huấn,... |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1979 |
---|
300 | |a151tr;|c27cm |
---|
490 | |aSách Đại học sư phạm |
---|
520 | |aĐặc điểm chung, cấu tạo cơ thể, phân loại, phân bố sinh học của các ngành động vật có xương sống: Ngành dây sống và động vật dây sống thấp; Động vật dây sống cao. Nhóm không hàm, lớp miệng tròn, nhóm có hàm, lớp cá xương, lớp lưỡng thê... |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | |aPhân loại động vật |
---|
700 | |aTrần Gia Huấn |
---|
700 | |aĐoàn Hiến |
---|
700 | |aNguyễn Thái Tự |
---|
700 | |aTrần Kiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010122 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06021609 |
---|
890 | |a2|b36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06021609
|
Kho mượn
|
596(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06010122
|
Kho đọc
|
596(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|