|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5861 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5200VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a5(083) |
---|
245 | |aHướng dẫn học và ôn tập tự nhiên và xã hội 5 :|bPhần địa lí và lịch sử / |cNguyễn Minh Phương,... b.s. |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a111tr : hình vẽ;|c21cm |
---|
653 | |aÔn tập |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
700 | |aPhí Công Việt |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Liên |
---|
700 | |aNguyễn Trại |
---|
700 | |aTrần Văn Lưu |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Chí |
---|
700 | |aNguyễn Minh Phương |
---|
700 | |aLê Đình Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015521-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06008550-2 |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008550
|
Kho mượn
|
5(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06008551
|
Kho mượn
|
5(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06008552
|
Kho mượn
|
5(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06015521
|
Kho đọc
|
5(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06015522
|
Kho đọc
|
5(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào