Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 371(V)01 |
Nhan đề
| Bài soạn tự nhiên và xã hội lớp 4. T.2 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học quốc gia Hà nội xb.,1999 |
Mô tả vật lý
| 167tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trường Nhật |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lương Ký |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trung Hiếu |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002974 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8709 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208091900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a371(V)01 |
---|
245 | |aBài soạn tự nhiên và xã hội lớp 4.|nT.2 / |cNguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu |
---|
260 | |aH.:|bĐại học quốc gia Hà nội xb.,|c1999 |
---|
300 | |a167tr;|c19cm |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
700 | |aNguyễn Trại |
---|
700 | |aLê Trường Nhật |
---|
700 | |aTrần Lương Ký |
---|
700 | |aVũ Trung Hiếu |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002974 |
---|
890 | |a1|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002974
|
Kho mượn
|
371(V)01
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào