Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 371(V)01(070.1) |
Nhan đề
| Bài soạn tự nhiên và xã hội. T.1 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Nguyễn Đình ất, Trần Lương Kỳ |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học quốc gia Hà nội xb.,1999 |
Mô tả vật lý
| 207tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Xã hôi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trường Nhật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình ất |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lương Kỳ |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002973 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8710 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208091900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a371(V)01(070.1) |
---|
245 | |aBài soạn tự nhiên và xã hội.|nT.1 / |cNguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Nguyễn Đình ất, Trần Lương Kỳ |
---|
260 | |aH.:|bĐại học quốc gia Hà nội xb.,|c1999 |
---|
300 | |a207tr;|c19cm |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aXã hôi |
---|
700 | |aNguyễn Trại |
---|
700 | |aLê Trường Nhật |
---|
700 | |aNguyễn Đình ất |
---|
700 | |aTrần Lương Kỳ |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002973 |
---|
890 | |a1|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002973
|
Kho mượn
|
371(V)01(070.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào