|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10530 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c315000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aVD |
---|
245 | |aTổng tập văn học Việt Nam :|bTrọn bộ 42 tập.|nT.41 / |cDdặng Nghiêm Van ch.b; Đặng Văn Lung,... sưu tầm, b.s |
---|
250 | |aCó chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a916tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
---|
653 | |aMường-dân tộc |
---|
653 | |aNùng-dân tộc |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aTày-dân tộc |
---|
653 | |aThái-dân tộc |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aTổng tập văn học |
---|
653 | |aTruyền thuyết |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aChu Thái Sơn |
---|
700 | |aĐặng Nghiêm Vạn |
---|
700 | |aĐặng Văn Lung |
---|
700 | |aLê Trung Vũ |
---|
700 | |aLương Ninh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013155-6 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06013155
|
Kho đọc
|
VD
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06013156
|
Kho đọc
|
VD
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào