Giá tiền
| 200000VND |
DDC
| 495.9223T550 |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt : 41.271 mục từ / Hoàng Phê, Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng; Trung tâm Từ điển học,2009 |
Mô tả vật lý
| 1555tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thanh Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Minh Thu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Tuyền Linh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Xuân Lương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phê |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000614 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000609 |
|
000
| 00742nam a2200325 4500 |
---|
001 | 38656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87F15B48-6E58-4C28-8760-24EC71C639E3 |
---|
005 | 201910161541 |
---|
008 | 080919s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c200000VND |
---|
039 | |y20191016154121|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9223|bT550 |
---|
245 | 00|aTừ điển tiếng Việt :|b41.271 mục từ / |cHoàng Phê, Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng; Trung tâm Từ điển học,|c2009 |
---|
300 | |a1555tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aĐặng Thanh Hoà |
---|
700 | |aĐào Thị Minh Thu |
---|
700 | |aHoàng Thị Tuyền Linh |
---|
700 | |aVũ Xuân Lương |
---|
700 | |aPhạm Thị Thuỷ |
---|
700 | |aHoàng Phê |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000614 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000609 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000609
|
Tiếng Việt
|
495.9223 T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:28-01-2022
|
|
2
|
102000614
|
Kho đọc
|
495.9223 T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào