Giá tiền
| 700000 VND |
DDC
| 428C104 |
Nhan đề
| Cambridge English: Preliminary 7 : With answers; Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press, 2012 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 25cm+2CD. |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000825-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001654-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000872 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 339BD2C8-A5E9-4F7E-8ECF-BD1B4F5A9BD9 |
---|
005 | 202401170900 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107610484|c700000 VND |
---|
039 | |a20240117090244|boanhlth|c20200210144717|dyennth|y20200116090230|zyennth |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428|bC104 |
---|
245 | |aCambridge English: Preliminary 7 : |bWith answers; Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2012 |
---|
300 | |a171tr. ; |c25cm+2CD. |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000825-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001654-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000872 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000872
|
Tiếng Việt
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001655
|
Kho mượn
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001654
|
Kho mượn
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000826
|
Kho đọc
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000825
|
Kho đọc
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào