Giá tiền
| 25000VND |
Kí hiệu phân loại
| 616N.3 |
Tác giả CN
| Thùy Linh |
Nhan đề
| Phòng và chữa bệnh táo bón bằng phương pháp y học cổ truyền / Thùy Linh b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 303tr;21cm |
Tóm tắt
| Những hiểu biết tri thức cơ bản, phương thức điều trị bệnh táo bón bằng y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh |
Từ khóa tự do
| Y học dân tộc |
Từ khóa tự do
| Bệnh hệ tiêu hóa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011211 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06021931 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5744 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20051208091100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a616N.3 |
---|
100 | 1 |aThùy Linh |
---|
245 | |aPhòng và chữa bệnh táo bón bằng phương pháp y học cổ truyền / |cThùy Linh b.s |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a303tr;|c21cm |
---|
520 | |aNhững hiểu biết tri thức cơ bản, phương thức điều trị bệnh táo bón bằng y học cổ truyền |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aPhòng bệnh |
---|
653 | |aY học dân tộc |
---|
653 | |aBệnh hệ tiêu hóa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011211 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06021931 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06021931
|
Kho mượn
|
616N.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06011211
|
Kho đọc
|
616N.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào