Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| M458 |
Kí hiệu phân loại
| 636.5 |
Nhan đề
| 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. T.12: Kỹ thuật nạc hoá đàn heo / Trần Văn Hoà ch.b; Võ Văn Sơn,... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2002 |
Mô tả vật lý
| 122tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Lợn nạc |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Khiêm |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Hữu Chí |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Vương Trung Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD09028972 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043071-3 |
|
000
| 00722nam a2200313 4500 |
---|
001 | 21864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22809 |
---|
008 | 090309s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20090309142200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM458 |
---|
084 | |a636.5 |
---|
245 | 00|a101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp.|nT.12: Kỹ thuật nạc hoá đàn heo / |cTrần Văn Hoà ch.b; Võ Văn Sơn,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a122tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aKĩ thuật nông nghiệp |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aLợn nạc |
---|
700 | |aTrần Văn Hoà |
---|
700 | |aĐặng Văn Khiêm |
---|
700 | |aHuỳnh Hữu Chí |
---|
700 | |aVõ Văn Sơn |
---|
700 | |aVương Trung Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09028972 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043071-3 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09028972
|
Kho đọc
|
M458
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM09043071
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM09043072
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM09043073
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào