Giá tiền
| 12000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3 |
Nhan đề
| Điện toán căn bản : Tài liệu tham khảo / Lương Văn Thuỵ, Võ Văn Sơn, Nguyễn Văn Thà |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ CHí Minh:Nxb.Hồ CHí Minh,1992 |
Mô tả vật lý
| 173tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Lương Văn Thuỵ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thà |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06023289 |
|
000
| 00553nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 7589 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8158 |
---|
008 | 051208s1992 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |y20051208091700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
245 | |aĐiện toán căn bản :|bTài liệu tham khảo / |cLương Văn Thuỵ, Võ Văn Sơn, Nguyễn Văn Thà |
---|
260 | |aTP.Hồ CHí Minh:|bNxb.Hồ CHí Minh,|c1992 |
---|
300 | |a173tr;|c21cm |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aLương Văn Thuỵ |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thà |
---|
700 | |aVõ Văn Sơn |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06023289 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023289
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào