Giá tiền
| 47000VND |
DDC
| PH104Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.5 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Minh |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng Microsoft office visio 2007 : Phổ cập kiến thức tin học 2007,... / Phạm Đức Minh |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Nxb. Hồng Đức,2007 |
Mô tả vật lý
| 276tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Visio 2007 |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028899-900 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM08042729-30 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002494 |
|
000
| 00595nam a2200265 4500 |
---|
001 | 21427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22358 |
---|
008 | 081007s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000VND |
---|
039 | |y20081007161400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104Đ |
---|
084 | |a6T7.3-018.5 |
---|
100 | 1 |aPhạm Đức Minh |
---|
245 | 00|aHướng dẫn sử dụng Microsoft office visio 2007 :|bPhổ cập kiến thức tin học 2007,... / |cPhạm Đức Minh |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Hồng Đức,|c2007 |
---|
300 | |a276tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aPhần mềm Visio 2007 |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028899-900 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM08042729-30 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002494 |
---|
890 | |a5|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002494
|
Tiếng Việt
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08028899
|
Kho đọc
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08028900
|
Kho đọc
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08042729
|
Kho mượn
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08042730
|
Kho mượn
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào