|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10939 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a5A2 |
---|
245 | |aCơ thể người / |cDương Hùng Lý, Trì Chí Cường, Vương Thuỷ Bình,... b.s; Nguyễn Văn Mậu dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a458tr;|c21cm |
---|
490 | |aBộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI |
---|
653 | |aSách thường thức |
---|
653 | |aCơ thể người |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aSinh học người |
---|
653 | |aPhòng bệnh chữa bệnh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Mậu |
---|
700 | |aChu Vĩnh Địch |
---|
700 | |aDương Hùng Lý |
---|
700 | |aTrì Chí Cường |
---|
700 | |aVương Nghĩa Hồi |
---|
700 | |aVương Thuỷ Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06009514 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06021703-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001589 |
---|
890 | |a4|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001589
|
Tiếng Việt
|
5A2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06021703
|
Kho mượn
|
5A2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06021704
|
Kho mượn
|
5A2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06009514
|
Kho đọc
|
5A2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào