Giá tiền
| 92.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 32(N414)(092) |
Tác giả CN
| Lưu Hiển Tuấn |
Nhan đề
| <57=Năm mươi bảy> thủ tướng và phó thủ tướng Trung Quốc (1949-1999) / Lưu Hiển Tuấn, Điền Vi Bản; Đoàn Như Trác dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Công an nhân dân,2004 |
Mô tả vật lý
| 765tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Như Trác |
Tác giả(bs) CN
| Điền Vi Bản |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021017 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026871 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 15083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15937 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92.000VND |
---|
039 | |y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a32(N414)(092) |
---|
100 | 1 |aLưu Hiển Tuấn |
---|
245 | |a<57=Năm mươi bảy> thủ tướng và phó thủ tướng Trung Quốc (1949-1999) / |cLưu Hiển Tuấn, Điền Vi Bản; Đoàn Như Trác dịch |
---|
260 | |aH.:|bCông an nhân dân,|c2004 |
---|
300 | |a765tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
700 | |aĐoàn Như Trác |
---|
700 | |aĐiền Vi Bản |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021017 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026871 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026871
|
Kho mượn
|
32(N414)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06021017
|
Kho đọc
|
32(N414)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào