Giá tiền
| 84500VND |
DDC
| TR431PH |
Kí hiệu phân loại
| 9(N519.1) |
Tác giả CN
| Trọng Phụng |
Nhan đề
| Hồ sơ mật Liên Xô / Trọng Phụng, Văn Toàn b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Công an nhân dân,2006 |
Mô tả vật lý
| 583tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Văn Toàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027762-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM08040154-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004013 |
|
000
| 00538nam a2200277 4500 |
---|
001 | 20625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21550 |
---|
008 | 080407s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84500VND |
---|
039 | |y20080407155900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR431PH |
---|
084 | |a9(N519.1) |
---|
100 | 1 |aTrọng Phụng |
---|
245 | 00|aHồ sơ mật Liên Xô / |cTrọng Phụng, Văn Toàn b.s |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân dân,|c2006 |
---|
300 | |a583tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aVăn Toàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027762-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM08040154-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004013 |
---|
890 | |a5|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004013
|
Tiếng Việt
|
TR431PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027762
|
Kho đọc
|
TR431PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08027763
|
Kho đọc
|
TR431PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08040154
|
Kho mượn
|
TR431PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08040155
|
Kho mượn
|
TR431PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào