- Sách
- 7A1(075.3)
Thể dục và phương pháp dạy học :
Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A1(075.3) |
Tác giả CN
| Đặng Đức Thao |
Nhan đề
| Thể dục và phương pháp dạy học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học CĐSP và SP12+2. T.3 / Đặng Đức Thao (ch.b), Phạm Vĩnh Thông |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 368tr: hình vẽ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Đội hình, đội ngũ: thuật ngữ động tác, tư thế cơ bản. Thể dục tay không, thể dục với vòng và gậy, thể dục nhịp điệu, thể dục đồng diễn, bóng chuyền, cầu lông, cờ vua (cờ quốc tế) |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Thể dục dụng cụ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Vĩnh Thông |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06012411 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06025254-6, KM06025323, KM07034914 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2354 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208085500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A1(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐặng Đức Thao |
---|
245 | |aThể dục và phương pháp dạy học :|bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học CĐSP và SP12+2.|nT.3 / |cĐặng Đức Thao (ch.b), Phạm Vĩnh Thông |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a368tr: hình vẽ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aĐội hình, đội ngũ: thuật ngữ động tác, tư thế cơ bản. Thể dục tay không, thể dục với vòng và gậy, thể dục nhịp điệu, thể dục đồng diễn, bóng chuyền, cầu lông, cờ vua (cờ quốc tế) |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aThể dục dụng cụ |
---|
700 | |aPhạm Vĩnh Thông |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06012411 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06025254-6, KM06025323, KM07034914 |
---|
890 | |a6|b30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034914
|
Kho mượn
|
7A1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06025254
|
Kho mượn
|
7A1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06025255
|
Kho mượn
|
7A1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06025256
|
Kho mượn
|
7A1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06025323
|
Kho mượn
|
7A1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KD06012411
|
Kho đọc
|
7A1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|