Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 551.461Đ113 |
Nhan đề
| Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (ch.b.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 348tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về đặc điểm tự nhiên, lịch sử nghiên cứu cấu trúc địa chất và các nguồn dữ liệu trong khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu biển Đông; đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực Tây và Tây Nam trũng sâu biển Đông; bản đồ phân vùng dự báo tiềm năng khoáng sản từ tích hợp thông tin khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu biển Đông |
Từ khóa tự do
| Địa chất học biển |
Từ khóa tự do
| Khu vực nước sâu |
Từ khóa tự do
| Kiến tạo |
Từ khóa tự do
| Biển Đông |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tuấn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Đại |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trọng Lập |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000884-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103001724-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41646602-3CC4-4BDB-B83D-397A597BA4A9 |
---|
005 | 202011021549 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |a20201102154956|byennth|y20201102141117|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a551.461|bĐ113 |
---|
245 | |aĐặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / |cNguyễn Bá Đại (ch.b.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học tự nhiên và Công nghệ, |c2019 |
---|
300 | |a348tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về đặc điểm tự nhiên, lịch sử nghiên cứu cấu trúc địa chất và các nguồn dữ liệu trong khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu biển Đông; đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực Tây và Tây Nam trũng sâu biển Đông; bản đồ phân vùng dự báo tiềm năng khoáng sản từ tích hợp thông tin khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu biển Đông |
---|
653 | |aĐịa chất học biển |
---|
653 | |aKhu vực nước sâu |
---|
653 | |aKiến tạo |
---|
653 | |aBiển Đông |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrần Tuấn Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Bá Đại |
---|
700 | |aTrần Trọng Lập |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000884-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103001724-6 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001726
|
Kho mượn
|
551.461 Đ113
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001725
|
Kho mượn
|
551.461 Đ113
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001724
|
Kho mượn
|
551.461 Đ113
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000885
|
Kho đọc
|
551.461 Đ113
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000884
|
Kho đọc
|
551.461 Đ113
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào